Có 2 kết quả:
电磁噪声 diàn cí zào shēng ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄗㄠˋ ㄕㄥ • 電磁噪聲 diàn cí zào shēng ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄗㄠˋ ㄕㄥ
diàn cí zào shēng ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄗㄠˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electromagnetic noise
Bình luận 0
diàn cí zào shēng ㄉㄧㄢˋ ㄘˊ ㄗㄠˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electromagnetic noise
Bình luận 0